| STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/01/1995 |
Tình hình biến động diện tích đất đang dùng vào nông nghiệp |
- | Tình hình biến động diện tích đất đang dùng vào nông nghiệp-tinh-hinh-bien-dong-dien-tich-dat-dang-dung-vao-nong-nghiep | |||
| 24/01/1995 |
Thống kê tình hình biến động đất đang dùng vào nông nghiệp từ ngày 01/10/1993 đến ngày 01/10/1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê tình hình biến động đất đang dùng vào nông nghiệp từ ngày 01/10/1993 đến ngày 01/10/1994-thong-ke-tinh-hinh-bien-dong-dat-dang-dung-vao-nong-nghiep-tu-ngay-01101993-den-ngay-01101994 | ||
| 24/01/1995 |
Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1994-thong-ke-dien-tich-dat-dai-den-ngay-01101994 | ||
| 10/02/1996 |
Báo cáo thuyết minh số liệu kiểm kê đất đai năm 1995 |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Báo cáo thuyết minh số liệu kiểm kê đất đai năm 1995-bao-cao-thuyet-minh-so-lieu-kiem-ke-dat-dai-nam-1995 | ||
| 10/02/1996 |
Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1995 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1995-thong-ke-dien-tich-dat-dai-den-ngay-01101995 | ||
| 10/02/1996 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị (đến ngày 01/10/1995) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị (đến ngày 01/10/1995)-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-do-thi-den-ngay-01101995 | ||
| 10/02/1996 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn (đến ngày 01/10/1995) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn (đến ngày 01/10/1995)-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-nong-thon-den-ngay-01101995 | ||
| 10/02/1996 |
Thống kê diện tích đất nông nghiệp (đến ngày 01/10/1995) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất nông nghiệp (đến ngày 01/10/1995)-thong-ke-dien-tich-dat-nong-nghiep-den-ngay-01101995 | ||
|
So sánh diện tích các loại đất năm 1997 với 1996 |
- | So sánh diện tích các loại đất năm 1997 với 1996-so-sanh-dien-tich-cac-loai-dat-nam-1997-voi-1996 | ||||
| 10/01/1998 |
Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1997 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai đến ngày 01/10/1997-thong-ke-dien-tich-dat-dai-den-ngay-01101997 | ||
| 10/01/1998 |
Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/10/1997 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/10/1997-thong-ke-dien-tich-dat-nong-nghiep-den-ngay-01101997 | ||
| 10/01/1998 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn đến ngày 01/10/1997 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn đến ngày 01/10/1997-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-nong-thon-den-ngay-01101997 | ||
| 10/01/1998 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/1997 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/1997-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-do-thi-den-ngay-01101997 | ||
| 03/BC-ĐKTK | 01/01/1997 |
Báo cáo biến động đất đai năm 1997 |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Báo cáo biến động đất đai năm 1997-bao-cao-bien-dong-dat-dai-nam-1997 | |
| 10/01/1999 |
Thống kê diện tích đất đai theo địa giới hành chính đến ngày 01/10/1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai theo địa giới hành chính đến ngày 01/10/1998-thong-ke-dien-tich-dat-dai-theo-dia-gioi-hanh-chinh-den-ngay-01101998 | ||
| 10/01/1999 |
Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/10/1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/10/1998-thong-ke-dien-tich-dat-nong-nghiep-den-ngay-01101998 | ||
| 10/01/1999 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn đến ngày 01/10/1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư nông thôn đến ngày 01/10/1998-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-nong-thon-den-ngay-01101998 | ||
| 10/01/1999 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/1998-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-do-thi-den-ngay-01101998 | ||
| 10/BC-ĐĐ | 11/01/1999 |
Báo cáo thuyết minh biến động đất đai năm 1998 |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Báo cáo thuyết minh biến động đất đai năm 1998-bao-cao-thuyet-minh-bien-dong-dat-dai-nam-1998 | |
| 399/CV-ĐC | 05/11/1999 |
Về việc tổ chức thực hiện dự án nghiên cứu thử nghiệm đăng ký biến động đất đai |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Về việc tổ chức thực hiện dự án nghiên cứu thử nghiệm đăng ký biến động đất đai-ve-viec-to-chuc-thuc-hien-du-an-nghien-cuu-thu-nghiem-dang-ky-bien-dong-dat-dai | |
| 410/QĐ-ĐC | 08/11/1999 |
Quyết định về việc thành lập Ban chỉ đạo thực hiện Dự án nghiên cứu thử nghiệm thực hiện đăng ký biến động đất đai tại các huyện Nho Quan, Gia Viễn, Yên Khánh và Kim Sơn |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Quyết định về việc thành lập Ban chỉ đạo thực hiện Dự án nghiên cứu thử nghiệm thực hiện đăng ký biến động đất đai tại các huyện Nho Quan, Gia Viễn, Yên Khánh và Kim Sơn-quyet-dinh-ve-viec-thanh-lap-ban-chi-dao-thuc-hien-du-an-nghien-cuu-thu-nghiem-thuc-hien-dang-ky-bien-dong-dat-dai-tai-cac-huyen-nho-quan-gia-vien-yen-khanh-va-kim-son | |
| 179/UB-VP3 | 11/11/1999 |
Về việc thực hiện dự án thử nghiệm đăng ký biến động đất đai |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Về việc thực hiện dự án thử nghiệm đăng ký biến động đất đai-ve-viec-thuc-hien-du-an-thu-nghiem-dang-ky-bien-dong-dat-dai | |
| 26/07/2000 |
Cơ cấu diện tích loại đất và đối tượng sử dụng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cơ cấu diện tích loại đất và đối tượng sử dụng-co-cau-dien-tich-loai-dat-va-doi-tuong-su-dung | ||
| 26/07/2000 |
Phân tích nguyên nhân tăng giảm diện tích đất nông nghiệp (từ 01/10/1995 đến 01/10/2000) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Phân tích nguyên nhân tăng giảm diện tích đất nông nghiệp (từ 01/10/1995 đến 01/10/2000)-phan-tich-nguyen-nhan-tang-giam-dien-tich-dat-nong-nghiep-tu-01101995-den-01102000 | ||
| 26/07/2000 |
Chỉ tiêu bình quân diện tích các loại đất năm 2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Chỉ tiêu bình quân diện tích các loại đất năm 2000-chi-tieu-binh-quan-dien-tich-cac-loai-dat-nam-2000 | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/01/2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất nông nghiệp đến ngày 01/01/2000-thong-ke-dien-tich-dat-nong-nghiep-den-ngay-01012000 | ||
| 26/07/2000 |
So sánh diện tích các loại đất năm 2000 với 1995, 1990 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | So sánh diện tích các loại đất năm 2000 với 1995, 1990-so-sanh-dien-tich-cac-loai-dat-nam-2000-voi-1995-1990 | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất chưa sử dụng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất chưa sử dụng-thong-ke-dien-tich-dat-chua-su-dung | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất chuyên dùng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất chuyên dùng-thong-ke-dien-tich-dat-chuyen-dung | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất đai (đất tự nhiên) đến ngày 01/10/2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai (đất tự nhiên) đến ngày 01/10/2000-thong-ke-dien-tich-dat-dai-dat-tu-nhien-den-ngay-01102000 | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất đai (đất nông thôn) đến ngày 01/10/2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai (đất nông thôn) đến ngày 01/10/2000-thong-ke-dien-tich-dat-dai-dat-nong-thon-den-ngay-01102000 | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất đai theo đơn vị hành chính đến ngày 01/10/2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai theo đơn vị hành chính đến ngày 01/10/2000-thong-ke-dien-tich-dat-dai-theo-don-vi-hanh-chinh-den-ngay-01102000 | ||
| 26/07/2000 |
Cơ cấu diện tích loại đất theo đơn vị hành chính |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cơ cấu diện tích loại đất theo đơn vị hành chính-co-cau-dien-tich-loai-dat-theo-don-vi-hanh-chinh | ||
| 26/07/2000 |
Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/2000 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Thống kê diện tích đất đai khu dân cư đô thị đến ngày 01/10/2000-thong-ke-dien-tich-dat-dai-khu-dan-cu-do-thi-den-ngay-01102000 | ||
| 24/2001/QĐ-TTg | 01/03/2001 |
Quyết định về việc phê duyệt kết quả Tổng kiểm kê đất đai năm 2000 |
Chính phủ | Chính phủ-chinh-phu | Quyết định về việc phê duyệt kết quả Tổng kiểm kê đất đai năm 2000-quyet-dinh-ve-viec-phe-duyet-ket-qua-tong-kiem-ke-dat-dai-nam-2000 | |
| 01/01/1994 |
Sổ Tổng hợp diện tích đất năm 1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Sổ Tổng hợp diện tích đất năm 1994-so-tong-hop-dien-tich-dat-nam-1994 | ||
| 01/11/2001 |
Dự án thử nghiệm điều tra, chỉnh lý biến động, lập hồ sơ địa chính và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở đô thị tại phường Tân Thành, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Dự án thử nghiệm điều tra, chỉnh lý biến động, lập hồ sơ địa chính và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở đô thị tại phường Tân Thành, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình-du-an-thu-nghiem-dieu-tra-chinh-ly-bien-dong-lap-ho-so-dia-chinh-va-cap-giay-chung-nhan-quyen-su-dung-dat-o-do-thi-tai-phuong-tan-thanh-thi-xa-ninh-binh-tinh-ninh-binh | ||
| 01/05/2002 |
Dự án thực hiện đăng ký biến động đất đai tỉnh Ninh Bình |
Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình | Sở Địa chính tỉnh Ninh Bình-so-dia-chinh-tinh-ninh-binh | Dự án thực hiện đăng ký biến động đất đai tỉnh Ninh Bình-du-an-thuc-hien-dang-ky-bien-dong-dat-dai-tinh-ninh-binh |
Trực tuyến: 18
Hôm nay: 29