| STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 610/QĐ-UB | 24/04/1996 |
Quyết định về việc giao đất để xây dựng cột điện đường dây 220KV |
Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình-uy-ban-nhan-dan-tinh-ninh-binh | Quyết định về việc giao đất để xây dựng cột điện đường dây 220KV-quyet-dinh-ve-viec-giao-dat-de-xay-dung-cot-dien-duong-day-220kv | |
| 52/TT-ĐC | 09/08/1995 |
Tờ trình về việc giao đất để xây móng dựng cột điện cho đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Hà |
Sở Địa chính | Sở Địa chính-so-dia-chinh | Tờ trình về việc giao đất để xây móng dựng cột điện cho đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Hà-to-trinh-ve-viec-giao-dat-de-xay-mong-dung-cot-dien-cho-duong-day-220kv-ninh-binh-nam-ha | |
| 18/TT-UB | 09/05/1995 |
Tờ trình về việc xin giao đất xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình đi Nam Hà |
Ủy ban nhân dân huyện Hoa Lư | Ủy ban nhân dân huyện Hoa Lư-uy-ban-nhan-dan-huyen-hoa-lu | Tờ trình về việc xin giao đất xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình đi Nam Hà-to-trinh-ve-viec-xin-giao-dat-xay-dung-duong-day-220kv-ninh-binh-di-nam-ha | |
| 17/TT-LB | 09/05/1995 |
Tờ trình về việc xin giao đất xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình đi Nam Hà |
Ủy ban nhân dân huyện Hoa Lư | Ủy ban nhân dân huyện Hoa Lư-uy-ban-nhan-dan-huyen-hoa-lu | Tờ trình về việc xin giao đất xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình đi Nam Hà-to-trinh-ve-viec-xin-giao-dat-xay-dung-duong-day-220kv-ninh-binh-di-nam-ha | |
| 14/TT-GĐ | 10/02/1995 |
Tờ trình về việc xin giao đất cho công ty Điện lực I Ban quản lý các công trình điện xây dựng đường dây 220KV đi Nam Hà |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Tờ trình về việc xin giao đất cho công ty Điện lực I Ban quản lý các công trình điện xây dựng đường dây 220KV đi Nam Hà-to-trinh-ve-viec-xin-giao-dat-cho-cong-ty-dien-luc-i-ban-quan-ly-cac-cong-trinh-dien-xay-dung-duong-day-220kv-di-nam-ha | |
| 30/05/1994 |
Bản thống kê vị trí thu hồi đất và giao đất |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khanh | Bản thống kê vị trí thu hồi đất và giao đất-ban-thong-ke-vi-tri-thu-hoi-dat-va-giao-dat | ||
| 14/11/1994 |
Tờ trình về việc xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Định |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Tờ trình về việc xây dựng đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Định-to-trinh-ve-viec-xay-dung-duong-day-220kv-ninh-binh-nam-dinh | ||
|
Bản thống kê vị trí thu hồi đất và giao đất |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Bản thống kê vị trí thu hồi đất và giao đất-ban-thong-ke-vi-tri-thu-hoi-dat-va-giao-dat | |||
| 165/BQL-P2 | 23/04/1994 |
Tờ trình xin cấp đất |
Ban quản lý các công trình điện | Ban quản lý các công trình điện-ban-quan-ly-cac-cong-trinh-dien | Tờ trình xin cấp đất-to-trinh-xin-cap-dat | |
| 250 NL/XDCB | 11/10/1993 |
Quyết định phê duyệt luận chứng kinh tế kỹ thuật đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Định |
Bộ Năng lượng | Bộ Năng lượng-bo-nang-luong | Quyết định phê duyệt luận chứng kinh tế kỹ thuật đường dây 220KV Ninh Bình - Nam Định-quyet-dinh-phe-duyet-luan-chung-kinh-te-ky-thuat-duong-day-220kv-ninh-binh-nam-dinh | |
|
Trích bản đồ xã Ninh Khánh tỷ lệ 1:2000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khanh | Trích bản đồ xã Ninh Khánh tỷ lệ 1:2000-trich-ban-do-xa-ninh-khanh-ty-le-12000 | |||
|
Trích bản đồ xã Ninh Khánh tỷ lệ 1:2000, tờ số 4 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khánh-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khanh | Trích bản đồ xã Ninh Khánh tỷ lệ 1:2000, tờ số 4-trich-ban-do-xa-ninh-khanh-ty-le-12000-to-so-4 | |||
|
Trích lục bản đồ số 13, thửa số 11, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 13, thửa số 11, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-13-thua-so-11-ty-le-11000 | |||
|
Trích lục bản đồ số 12, thửa số 182, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 12, thửa số 182, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-12-thua-so-182-ty-le-11000 | |||
|
Trích lục bản đồ số 14, thửa số 1, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 14, thửa số 1, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-14-thua-so-1-ty-le-11000 | |||
|
Trích lục bản đồ số 11, thửa số 4, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 11, thửa số 4, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-11-thua-so-4-ty-le-11000 | |||
|
Trích lục bản đồ số 11, thửa số 14, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 11, thửa số 14, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-11-thua-so-14-ty-le-11000 | |||
|
Trích lục bản đồ số 10, thửa số 8, tỷ lệ 1/1000 |
Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang | Ủy ban nhân dân xã Ninh Khang-uy-ban-nhan-dan-xa-ninh-khang | Trích lục bản đồ số 10, thửa số 8, tỷ lệ 1/1000-trich-luc-ban-do-so-10-thua-so-8-ty-le-11000 | |||
|
Sơ đồ toàn thể các loại móng trên tuyến ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định |
Công ty khảo sát thiết kế điện I | Công ty khảo sát thiết kế điện I-cong-ty-khao-sat-thiet-ke-dien-i | Sơ đồ toàn thể các loại móng trên tuyến ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định-so-do-toan-the-cac-loai-mong-tren-tuyen-ddk-220kv-ninh-binh-nam-dinh | |||
|
Bố trí cột trên mặt cắt dọc từ điểm đầu - G2 - ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định |
Công ty khảo sát thiết kế điện I | Công ty khảo sát thiết kế điện I-cong-ty-khao-sat-thiet-ke-dien-i | Bố trí cột trên mặt cắt dọc từ điểm đầu - G2 - ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định-bo-tri-cot-tren-mat-cat-doc-tu-diem-dau-g2-ddk-220kv-ninh-binh-nam-dinh | |||
|
Mặt bằng tuyến ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định |
Công ty khảo sát thiết kế điện I | Công ty khảo sát thiết kế điện I-cong-ty-khao-sat-thiet-ke-dien-i | Mặt bằng tuyến ĐDK 220KV Ninh Bình - Nam Định-mat-bang-tuyen-ddk-220kv-ninh-binh-nam-dinh |
Trực tuyến: 15
Hôm nay: 47