.jpg)
STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
15/11/1999 |
Biên bản tổng kết bầu cử |
- | Biên bản tổng kết bầu cử-bien-ban-tong-ket-bau-cu | |||
Danh sách những người trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XI nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Danh sách những người trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XI nhiệm kỳ 1999-2004-danh-sach-nhung-nguoi-trung-cu-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-tinh-ninh-binh-khoa-xi-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Tổng hợp kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009 |
Ủy ban nhân dân tỉnh | Ủy ban nhân dân tỉnh-uy-ban-nhan-dan-tinh | Tổng hợp kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009-tong-hop-ket-qua-bau-cu-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-huyen-nhiem-ky-2004-2009 | |||
Báo cáo tình hình tiền lương của cán bộ trước khi được bầu giữ các chức vụ bầu cử thuộc Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009 |
- | Báo cáo tình hình tiền lương của cán bộ trước khi được bầu giữ các chức vụ bầu cử thuộc Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009-bao-cao-tinh-hinh-tien-luong-cua-can-bo-truoc-khi-duoc-bau-giu-cac-chuc-vu-bau-cu-thuoc-hoi-dong-nhan-dan-va-uy-ban-nhan-dan-cap-tinh-va-cap-huyen-nhiem-ky-2004-2009 | ||||
Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 2004-2009 |
- | Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 2004-2009-thong-ke-co-cau-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-tinh-nhiem-ky-2004-2009 | ||||
Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã nhiệm kỳ 2004-2009 |
- | Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã nhiệm kỳ 2004-2009-thong-ke-co-cau-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-xa-nhiem-ky-2004-2009 | ||||
Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009 |
- | Thống kê cơ cấu, chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 2004-2009-thong-ke-co-cau-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-huyen-nhiem-ky-2004-2009 | ||||
Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-ket-qua-bau-cu-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-tinh-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện, thị nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện, thị nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-ket-qua-bau-cu-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-huyen-thi-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-huyen-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-tinh-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-ket-qua-bau-cu-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-xa-nhiem-ky-1999-2004 | ||||
Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nhiệm kỳ 1999-2004 |
- | Thống kê chất lượng đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nhiệm kỳ 1999-2004-thong-ke-chat-luong-dai-bieu-hoi-dong-nhan-dan-cap-xa-phuong-thi-tran-nhiem-ky-1999-2004 |
Trực tuyến: 388
Hôm nay: 503