.jpg)
STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Tạ Văn Giáp |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Tạ Văn Giáp-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-ta-van-giap | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Minh Hoàng |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Minh Hoàng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-vu-minh-hoang | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trần Đức Sáng |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trần Đức Sáng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-tran-duc-sang | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Hà |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Hà-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-thi-ha | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thanh Hà |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thanh Hà-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thanh-ha | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đỗ Văn Chuẩn |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đỗ Văn Chuẩn-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-do-van-chuan | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Văn Hải |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Văn Hải-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-van-hai | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Văn Thùy |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Văn Thùy-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-van-thuy | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Văn Phương |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Văn Phương-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-van-phuong | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Minh Huệ |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Minh Huệ-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-minh-hue | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Kiên Cường |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Kiên Cường-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-kien-cuong | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Phương Thạch |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Phương Thạch-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-thi-phuong-thach | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Huy Trung |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Huy Trung-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-huy-trung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Thúy |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Thúy-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-thuy | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phan Thị Quyên |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phan Thị Quyên-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-phan-thi-quyen | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Nghi |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Nghi-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-thi-nghi | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Bình Luận |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Bình Luận-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dinh-binh-luan | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Mai Thị Thùy |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Mai Thị Thùy-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-mai-thi-thuy | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Trà My |
Chi cục thủy sản | Chi cục thủy sản-chi-cuc-thuy-san | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Trà My-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-tra-my | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Quốc Sự |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Quốc Sự-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dinh-quoc-su | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Hà Quốc Thịnh |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Hà Quốc Thịnh-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-ha-quoc-thinh | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Hoàng Hùng Tiến |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Hoàng Hùng Tiến-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-hoang-hung-tien | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Văn Bích |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Văn Bích-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dinh-van-bich | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Tiến Mạnh |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Tiến Mạnh-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-tien-manh | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Văn Ngọc |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Văn Ngọc-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-van-ngoc | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Ngọc Thuyết |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Ngọc Thuyết-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-ngoc-thuyet | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Triệu Văn Giang |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Triệu Văn Giang-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-trieu-van-giang | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Minh Lý |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Minh Lý-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-minh-ly | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Quang Hưng |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Quang Hưng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-vu-quang-hung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Đức Trung |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Đức Trung-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-duc-trung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Thanh Huyền |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Phạm Thị Thanh Huyền-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-pham-thi-thanh-huyen | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Tuyết Mai-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-tuyet-mai | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đặng Việt Hùng |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đặng Việt Hùng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dang-viet-hung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thị Ngọc Hà-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thi-ngoc-ha | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Hoài |
Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp | Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp-tram-chan-nuoi-thu-y-thanh-pho-tam-diep | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Hoài-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-thi-hoai | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Minh Đức |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Minh Đức-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-minh-duc | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đặng Thị Cúc |
Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp | Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp-tram-chan-nuoi-thu-y-thanh-pho-tam-diep | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đặng Thị Cúc-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dang-thi-cuc | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Duy Tùng |
Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp | Trạm chăn nuôi thú y Thành phố Tam Điệp-tram-chan-nuoi-thu-y-thanh-pho-tam-diep | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Đinh Duy Tùng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-dinh-duy-tung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thành Luân |
Chi cục chăn nuôi và thú y | Chi cục chăn nuôi và thú y-chi-cuc-chan-nuoi-va-thu-y | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thành Luân-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thanh-luan | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Hồng Sinh |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Hồng Sinh-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-hong-sinh | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trần Hoàng Dương |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trần Hoàng Dương-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-tran-hoang-duong | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Quang Lực |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Quang Lực-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-quang-luc | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Hữu Dũng |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Hữu Dũng-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-huu-dung | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thành Lê |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nguyễn Thành Lê-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nguyen-thanh-le | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Dương Như Hòa |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Dương Như Hòa-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-duong-nhu-hoa | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Bích Ngọc |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Bích Ngọc-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-thi-bich-ngoc | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Thanh Ngân |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Thanh Ngân-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-thi-thanh-ngan | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Thùy |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Lê Thị Thùy-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-le-thi-thuy | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trương Thị Thu |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Trương Thị Thu-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-truong-thi-thu | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nhữ Thị Hoàn |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Nhữ Thị Hoàn-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-nhu-thi-hoan | |||
Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Thị Minh Trang |
Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản-chi-cuc-quan-ly-chat-luong-nong-lam-sa-n-va-thu-y-sa-n | Phụ lục số 1A thống kê công việc cá nhân Vũ Thị Minh Trang-phu-luc-so-1a-thong-ke-cong-viec-ca-nhan-vu-thi-minh-trang |
Trực tuyến: 26
Hôm nay: 856